Mã số | Tên gọi | Ưu điểm | Màu sắc | Ghi chú |
MSZ20 | Tay nắm vuông cửa đi (Door handle) |
Đen/Xám | Đi theo cặp | |
MZS20-NK | Tay nắm vuông cửa đi dùng cho cửa ban công (Trong vặn ngoài bít) (Door Handle) |
Đen/Xám | Đi theo cặp | |
MZS06 | Tay nắm bầu cửa đi. (Door Handle) |
Bạc | Đi theo cặp | |
CZS320 (L=30mm) | Tay nắm cửa mở quay ngoài. | Đen/Xám | Đi theo cái | |
CZS123 (L=30mm) | Tay nắm cửa mở quay ngoài. | Đen/Xám | Đi theo cái | |
CZS560 (L=26mm) | Tay nắm cửa sổ 2 cánh mở quay ngoài. |
Đen/Xám | Đi theo cái | |
CZS70 | Tay nắm cài cửa sổ mở hất ngoài. | Đen/Xám | Đi theo cái | |
CZ26C | Tay nắm vuông cửa đi. | Đen | Đi theo cặp | |
MZS61 | Tay nắm đôi cho cửa đi | Đen | Đi theo cặp | |
CZS10 (L=30) | Tay nắm đa điểm cửa lùa 95. | Đen | Đi theo cái | |
DLS10HS | Tay nắm chữ D có chìa cửa đi trượt 2001 (93). |
Đen | Đi theo cặp | |
TLS12 | Tay nắm âm không khóa cửa đi trượt. |
Đen/Xám | Đi theo cái | |
TLS12K | Tay nắm âm không khóa cửa sổ trượt. |
Đen/Xám | Đi theo cái | |
TLS12HS | Khóa 2 mặt có chìa cửa đi trượt. | Đen | Đi theo cặp | |
CZS160 (L=30mm) | Tay nắm cửa mở quay ngoài. | Đen | Đi theo cái | |
CZS116S (L=30mm) | Tay nắm cửa mở quay ngoài có chìa khoá. | Đen | Đi theo cái | |
T28C | Tay nắm âm cửa xếp trượt. | Đen | Đi theo cái | |
Y06/II | Khóa bán nguyệt cửa sổ lùa 2001. | Đen | Đi theo cái | |
PSG004 | Móc khóa bán nguyệt. | Tiêu chuẩn | Đi theo cái |
Catalogue phụ kiện